
Giá SifChain (EROWAN)
$0.00000113937629155115
Giá SifChain (EROWAN) hôm nay
Giá live của SifChain hiện là 0.00000113937629155115 USD. Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của SifChain ghi nhận ở mức 2.78 USD, giảm -8.65%. Giá hiện tại đã giảm -18.03% so với mức cao nhất 7 ngày qua là 1.41 USD, và tăng 0.000000000000000005% so với mức thấp nhất 7 ngày qua là 0.00000112 USD. Với nguồn cung lưu thông là 30,360,873,053.50 SifChain, vốn hóa của SifChain hiện ở mức 60,697.00 USD, giảm 0% trong 24 giờ qua. SifChain hiện xếp thứ #9230 về vốn hóa thị trường trong số các đồng crypto.
Dữ liệu thị trường SifChain (EROWAN)
Vốn hóa
$35.4K
Khối lượng 24h
$2.7
Nguồn cung lưu thông
30.3B EROWAN
Nguồn cung tối đa
--
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$35.5K
Chỉ báo thanh khoản
0.01%
Về
Tỷ giá
Bảng xếp hạng
Câu hỏi thường gặp
Về SifChain (EROWAN)
Làm thế nào để mua SifChain (EROWAN)?
Bạn có thể mua SifChain (EROWAN) trên các CEX, DEX hoặc ví crypto được hỗ trợ, mặc dù nó chưa được niêm yết trên BingX. Xem hướng dẫn Cách mua SifChain để biết chi tiết. Đăng ký tài khoản BingX để là người đầu tiên giao dịch EROWAN khi token này lên sàn.
Sifchain is a decentralized Omni-chain exchange that strives to establish a fully interacting crypto trading environment.
Sifchain was developed to ensure a seamless asset transfer, spot trading, and percentage trading of assets from over twenty blockchains by trying to bridge multiple blockchain ecological systems and offering a robust transaction management infrastructure with Cosmos SDK.
Currently, Sifchain is a leading Omni-Chain Dex allowing exchange, swap, and stakes while bridging the gap between Ethereum and Cosmos through transactions at cheaper rates.
When was Sifchain launched?
Sifchain was founded and launched in September 2020.
Nguồn thông tin
Bộ chuyển đổi giá SifChain (EROWAN)
- EROWAN sang USD1 EROWAN = $ 0
- EROWAN sang VND1 EROWAN = ₫ 0.02
- EROWAN sang EUR1 EROWAN = € 0
- EROWAN sang TWD1 EROWAN = NT$ 0
- EROWAN sang IDR1 EROWAN = Rp 0.01
- EROWAN sang PLN1 EROWAN = zł 0
- EROWAN sang UZS1 EROWAN = so'm 0.01
- EROWAN sang JPY1 EROWAN = ¥ 0
- EROWAN sang RUB1 EROWAN = ₽ 0
- EROWAN sang TRY1 EROWAN = ₺ 0
- EROWAN sang THB1 EROWAN = ฿ 0
- EROWAN sang UAH1 EROWAN = ₴ 0
- EROWAN sang SAR1 EROWAN = ر.س 0
Các tài sản crypto đang hot
Khám phá các tài sản crypto được giao dịch nhiều nhất trên BingX trong 24 giờ qua.
Các đồng crypto được niêm yết mới
Bắt sóng ngay các tài sản crypto vừa niêm yết trên BingX để đón đầu cơ hội đầu tư tương lai.
Các câu hỏi thường gặp về EROWAN (SifChain)
1 EROWAN (SifChain) có giá bao nhiêu?
Mức giá dự đoán cho EROWAN (SifChain) là bao nhiêu?
Mức giá cao nhất EROWAN (SifChain) từng đạt được là bao nhiêu?
Mức giá thấp nhất EROWAN (SifChain) ghi nhận được là bao nhiêu?
Có bao nhiêu EROWAN (SifChain) đang được lưu thông?
Vốn hóa thị trường của EROWAN (SifChain) là bao nhiêu?
Yếu tố gì ảnh hưởng đến giá EROWAN (SifChain)?
Miễn trừ trách nhiệm:
Việc phân tích và định giá bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, và các dự đoán lý thuyết không đảm bảo token sẽ đạt một mức giá cụ thể. Thông tin cung cấp chỉ để tham khảo và không cấu thành lời tư vấn đầu tư. Các nhà đầu tư nên tự mình nghiên cứu trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư.
Bằng cách truy cập và sử dụng nền tảng này, bạn đồng ý tuân thủ với Điều khoản sử dụng của chúng tôi.
Giao dịch crypto và các công cụ tài chính khác tiềm ẩn rủi ro, bao gồm nguy cơ mất vốn. Bạn tuyệt đối không nên giao dịch quá khả năng chịu đựng tổn thất của mình. Hãy lưu ý về những rủi ro liên quan và tìm lời khuyên từ nhà tư vấn tài chính độc lập nếu cần.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo Khai trình rủi ro của chúng tôi.